--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Brassica oleracea acephala chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bounty
:
lòng rộng rãi; tính hào phóng
+
chua ngoa
:
Sharp-tonguedgiọng chua ngoaa sharp tongue
+
giáng phàm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
+
dial-telephone
:
điện thoại tự động
+
godforsaken
:
(thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)a godforsaken place nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáya godforsaken occupation nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn